Có 2 kết quả:
天理难容 tiān lǐ nán róng ㄊㄧㄢ ㄌㄧˇ ㄋㄢˊ ㄖㄨㄥˊ • 天理難容 tiān lǐ nán róng ㄊㄧㄢ ㄌㄧˇ ㄋㄢˊ ㄖㄨㄥˊ
tiān lǐ nán róng ㄊㄧㄢ ㄌㄧˇ ㄋㄢˊ ㄖㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Heaven cannot tolerate this (idiom)
(2) intolerable behavior
(2) intolerable behavior
Bình luận 0
tiān lǐ nán róng ㄊㄧㄢ ㄌㄧˇ ㄋㄢˊ ㄖㄨㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Heaven cannot tolerate this (idiom)
(2) intolerable behavior
(2) intolerable behavior
Bình luận 0